go to main prd

AH30

Lốp vị trí bánh lái cho đường khu vực với hiệu suất bám đường và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội

Ứng dụng
  • Nội tỉnh
Đầu kéo/Rơ moóc Khuyến nghị
1Sản phẩm đã xem trước đây
    • AH30

      Lốp vị trí bánh lái cho đường khu vực với hiệu suất bám đường và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội

    Lốp định vị lái khu vực cho hiệu suất bám đường và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội

    Mặt trước và mặt bên của lốp Smart AH30

    Thiêt kế gai lốp

    Bề mặt gai lốp rộng

    Bề mặt gai lốp rộng mang lại sự ổn định và đồng nhất giúp giảm biến dạng, mang lại hiệu suất xử lý vượt trội và tuổi thọ gai lốp được cải thiện.

    Bề mặt gai rộng của Smart AH30

    3 rãnh chính dạng zig-zag và sâu

    Cải thiện lực kéo và hiệu suất phanh bằng cách tăng diện tích tiếp xúc.

    3 rãnh chính zig-zag của Smart AH30

    Tối ưu thiết kế cho rãnh bất đối xứng

    Thiết kế rãnh bất đối xứng giúp ngăn chặn việc kẹt đá vào rãnh.

    Mặt nghiêng Smart AH30

    Thiêt kế gai lốp

    Vai lốp được cải tiến

    Thiết kế vai cải tiến đảm bảo hiệu suất trên quãng đường dài.

    Rãnh vai cải tiến của Smart AH30

    Bề mặt tiếp xúc được tối ưu

    Bề mặt tiếp xúc được tối ưu giúp ngăn ngừa mòn không đều, kéo dài tuổi thọ của gai lốp.

    Chi tiết lốp Smart AH30

    Công nghệ TBR của HK

    Chuỗi polymer ngắt kết nối thông minh Smart AH30
    Hệ thống hợp chất liên kết mới của Smart AH30

    Hệ thống hợp chất mới

    Hệ thống pha trộn mới, Innovation Mixing System, (IMS) giảm thiểu sự ngắt kết nối của chuỗi polyme và quá trình oxy hóa.

    • Kết quả kiểm tra

      Độ bền và số dặm

      Kết quả kiểm tra độ bền và quãng đường đi được của Smart AH30

      Độ bền và số dặm

    • Thông số kỹ thuật

      • 16”
      • 20”
      • 22.5”
      • 1100R20
        • Hiệu suất nhiên liệu X
        • "Bám đường (Ướt)" X
        • Độ ồn bên ngoài X
        • Lốp có săm/Lốp không săm T
        • Số lớp bố 16
        • Mâm 8.0 X 20
        • Cấp tải trọng 150/147K
        • Chiều rộng lốp (mm) 296
        • Chiều rộng gai lốp (mm) 216
        • Độ sâu gai (mm) 15.5
        • Đường kính tổng thể (mm) 1083
        • Trọng lượng lốp (lbs) 136
        • M+S N
        • Xuất xứ China
      • 12R22.5
        • Hiệu suất nhiên liệu X
        • "Bám đường (Ướt)" X
        • Độ ồn bên ngoài X
        • Lốp có săm/Lốp không săm L
        • Số lớp bố 18
        • Mâm 9.00X22.5
        • Cấp tải trọng 152/149L
        • Chiều rộng lốp (mm) 304
        • Chiều rộng gai lốp (mm) 234
        • Độ sâu gai (mm) 17.5
        • Đường kính tổng thể (mm) 1084
        • Trọng lượng lốp (lbs) 133
        • M+S N
        • Xuất xứ China
      • 825R16
        • Hiệu suất nhiên liệu X
        • "Bám đường (Ướt)" X
        • Độ ồn bên ngoài X
        • Lốp có săm/Lốp không săm T
        • Số lớp bố 18
        • Mâm 6.5X16
        • Cấp tải trọng 132/128M
        • Chiều rộng lốp (mm) 238
        • Chiều rộng gai lốp (mm) 172
        • Độ sâu gai (mm) 13.0
        • Đường kính tổng thể (mm) 859
        • Trọng lượng lốp (lbs) 72
        • M+S N
        • Xuất xứ China
      • 825R20
        • Hiệu suất nhiên liệu X
        • "Bám đường (Ướt)" X
        • Độ ồn bên ngoài X
        • Lốp có săm/Lốp không săm T
        • Số lớp bố 16
        • Mâm 6.5X20
        • Cấp tải trọng 139/137L
        • Chiều rộng lốp (mm) 231
        • Chiều rộng gai lốp (mm) 166
        • Độ sâu gai (mm) 13.5
        • Đường kính tổng thể (mm) 971
        • Trọng lượng lốp (lbs) 87
        • M+S N
        • Xuất xứ China
      • 900R20
        • Hiệu suất nhiên liệu X
        • "Bám đường (Ướt)" X
        • Độ ồn bên ngoài X
        • Lốp có săm/Lốp không săm T
        • Số lớp bố 16
        • Mâm 7.0X20
        • Cấp tải trọng 144/142K
        • Chiều rộng lốp (mm) 258
        • Chiều rộng gai lốp (mm) 198
        • Độ sâu gai (mm) 13.5
        • Đường kính tổng thể (mm) 1018
        • Trọng lượng lốp (lbs) 105
        • M+S N
        • Xuất xứ China